• (đổi hướng từ Dishes)
    /diʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đĩa (đựng thức ăn)
    Món ăn (đựng trong đĩa)
    a standing dish
    món ăn thường ngày
    Vật hình đĩa
    (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách
    a dish of tea
    tách trà
    (tiếng lóng) người đàn ông hấp dẫn

    Ngoại động từ

    Sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)
    Làm lõm xuống thành lòng đĩa
    Đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính trị) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại đối phương

    Nội động từ

    (nói về ngựa) chạy chân trước khoằm vào

    Cấu trúc từ

    a dish of gossip
    cuộc nói chuyện gẫu
    to dish up
    dọn ăn, dọn cơm
    (nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đĩa, chi tiết hình đĩa

    Kỹ thuật chung

    chậu
    vaporating dish
    chậu bốc hơi
    dập đĩa
    dập lòng đĩa
    đĩa
    ăng ten vòng
    ăng ten chảo
    vòng tay lái
    vuốt thúc sâu

    Kinh tế

    chén
    blood dish
    chén lấy máu
    đĩa
    hộp to

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X