• /´silvə¸tʌηgd/

    Thông dụng

    Tính từ
    Hùng hồn; hùng biện, (nói) làm say mê mọi người, thuyết phục mọi người
    a silver-tongued lawyer
    một luật sư hùng biện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X