-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advocate , attorney , attorney-at-law , barrister , counsel , counsellor , counselor , defender , jurisprudent , jurist , legal adviser , legal eagle , legist , member of the bar , mouthpiece * , pleader , practitioner , proctor , procurator , solicitor , (dishonest) shyster , commoner , pettifogger , shyster
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ