• /´simjulətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giả vờ, giả cách, vờ vịt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mô hình hoá, phỏng theo

    Kỹ thuật chung

    mô hình hóa
    phỏng theo
    simulative generator
    máy phát phỏng theo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X