• /'ʤenəreitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành
    Máy sinh, máy phát; máy phát điện
    an ultrasonic generator
    máy phát siêu âm

    Chuyên ngành

    Môi trường

    Nguồn sinh ô nhiễm
    1. Phương tiện hay nguồn di động thải chất ô nhiễm vào không khí hay thải chất nguy hại vào nước hay đất.
    2. Bất kì người nào, theo vị trí, có hoạt động tạo ra các chất thải y tế hay có hành động thải ra chất thải lần đầu nằm trong quy

    Cơ - Điện tử

    Máy phát, máy phát điện, lò ga, lò hơi

    Toán & tin

    bộ sinh
    address generator
    bộ sinh địa chỉ
    cross-hatching generator
    bộ sinh mẫu gạch chéo
    Diode Function Generator (DFG)
    bộ sinh hàm đi-ốt
    expert system generator
    bộ sinh hệ chuyên gia
    fixed function generator
    bộ sinh hàm cố định
    fixed function generator
    bộ sinh hàm số định
    flowchart generator
    bộ sinh lưu đồ
    functional generator
    bộ sinh hàm
    linear binary sequence generator
    bộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tính
    metafile generator
    bộ sinh siêu tệp
    natural function generator
    bộ sinh hàm tự nhiên
    noise generator
    bộ sinh nhiễu
    report program generator
    bộ sinh chương trình báo cáo (RPG)
    RPG (reportprogram generator)
    bộ sinh chương trình quảng cáo
    sort generator
    bộ sinh sắp xếp
    test data generator
    bộ sinh dữ liệu thử
    variable function generator
    bộ sinh hàm biến đổi
    variable function generator
    bộ sinh hàn biến đổi
    vector generator
    bộ sinh vectơ
    chương trình tạo
    font generator
    chương trình tạo phông chữ
    program generator
    chương trình tạo chương trình
    route table generator (RTG)
    chương trình tạo bảng đường truyền
    RTG (routetable generator)
    chương trình tạo bảng đường truyền
    special effects generator (SEG)
    chương trình tạo hiệu ứng đặc biệt
    máy điện áp

    Xây dựng

    bộ phát điện
    bộ tạo sóng
    thiết bị sinh

    Điện lạnh

    máy tạo sóng
    sine-wave generator
    máy tạo sóng sin
    sweep generator
    máy tạo sóng quét
    trapezoidal generator
    máy tạo sóng hình thang

    Kỹ thuật chung

    đynamô
    ignition generator
    đynamô đánh lửa
    internal pole generator
    đynamô cực trong
    motor dynamo or motor generator
    đynamô và máy phát phối hợp
    lò sinh
    acetylene generator
    lò sinh axetylen
    gas generator
    lò sinh khí
    oxygen generator
    lò sinh khí oxy
    lò sinh hơi
    hàm sinh
    generator of the canonical transformation
    hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
    máy phát
    AC generator
    máy phát điện xoay chiều
    AC generator
    máy phát xoay chiều
    acoustic generator
    máy phát âm thanh
    AF signal generator
    máy phát AF
    AF signal generator
    máy phát tín hiệu âm tầm
    alienating current generator
    máy phát điện xoay chiều
    alternating current generator
    máy phát điện xoay chiều
    alternating generator
    máy phát điện xoay chiều
    alternating-current generator
    máy phát (điện) xoay chiều
    alternating-current generator
    máy phát điện xoay chiều
    alternating-current generator
    máy phát dòng xoay chiều
    analog signal generator
    máy phát tín hiệu tương tự
    Andreau generator
    máy phát Andreau
    audio (frequency) generator
    máy phát âm tầng
    audio generator
    máy phát sóng hạ tầng
    axle generator
    máy phát điện trục xe
    booster generator
    máy phát điện phụ
    booster generator
    máy phát điện tăng cường
    clock generator
    máy phát xung nhịp
    clock pulse generator
    máy phát xung đồng bộ
    color bar generator
    máy phát sọc màu
    color-bar generator
    máy phát vạch màu
    colour bar generator
    máy phát sọc màu
    colour bar pattern generator
    máy phát sọc màu
    component generator
    máy phát hợp phần
    constant-current generator
    máy phát (điện) một chiều
    constant-current generator
    máy phát dòng không đổi
    contractor's generator set
    cụm máy phát điện công trường
    current generator
    máy phát điện
    current generator
    máy phát dòng
    current generator
    máy phát dòng (điện)
    current generator
    máy phát hiện
    customer-owned generator
    máy phát của khách hàng
    cycle generator
    máy phát tần (số)
    delay generator
    máy phát trễ
    direct current generator
    máy phát điện một chiều
    direct-power generator
    máy phát điện trực tiếp
    Dobrowolsky generator
    máy phát điện Dobrowolsky
    drag-cup generator
    máy phát cốc quay
    electric generator
    máy phát điện
    electric generator set
    cụm máy phát điện
    electric welding generator
    máy phát điện hàn
    electrical generator
    máy phát điện
    electronic generator
    máy phát điện tử
    electrostatic generator
    máy phát tĩnh điện
    emergency current standby generator set
    cụm máy phát điện cấp cứu
    emergency generator
    máy phát điện khẩn cấp
    equivalent generator
    máy phát điện tương đương
    equivalent generator
    máy phát tương đương
    exterior pole generator
    máy phát điện cực ngoài
    external pole generator
    máy phát điện cực ngoài
    Faraday generator
    máy phát Faraday
    feedback generator
    máy phát hồi tiếp
    fixed generator
    máy phát cố định
    flat compound generator
    máy phát điện ổn định
    four-pole generator
    máy phát hai đôi cực
    frequency generator
    máy phát tần (số)
    function generator
    máy phát hàm
    generator hall
    gian máy phát
    generator losses
    tổn thất máy phát
    generator of cold
    máy phát lạnh
    generator protection
    bảo vệ máy phát
    generator protection
    bảo vệ máy phát điện
    generator protection relay
    rơle bảo vệ máy phát
    generator pulley
    ròng rọc máy phát điện
    generator resistance
    điện trở máy phát điện
    generator room
    phòng máy phát điện
    generator set
    bộ máy phát
    generator terminal
    cọc dây máy phát
    generator, compound
    máy phát điện kép
    generator, independently excited
    máy phát điện tự cảm
    generator, series
    máy phát điện nối tiếp
    generator, shunt
    máy phát điện mạch rẽ
    Hall generator
    máy phát Hall
    Hall generator
    máy phát sóng Hall
    harmonic generator
    máy phát hòa ba
    harmonic generator
    máy phát sóng hài
    Hartman generator
    máy phát Hartman
    heterodyne wave generator
    máy phát sóng
    heteropolar generator
    máy phát điện dị cực
    HF signal generator
    máy phát điện tín hiệu HF
    HF signal generator
    máy phát tín hiệu cao tần
    high-frequency generator
    máy phát cao tần
    high-frequency generator
    máy phát điện cao tần
    high-frequency generator
    máy phát sóng cao tần
    high-frequency power generator
    máy phát điện tần số cao
    high-frequency power generator
    máy phát năng lượng cao tần
    high-voltage impulse generator
    máy phát xung điện áp cao
    homopolar generator
    máy phát điện đồng cực
    homopolar generator
    máy phát điện một cực
    hydraulic generator
    máy phát điện thủy lực
    hydraulic generator
    máy phát thủy lực
    hydroelectric generator
    máy phát điện thủy lực
    hydroelectric generator
    máy phát thủy điện
    impulse generator
    máy phát điện áp xung
    impulse generator
    máy phát xung
    induction generator
    máy phát cảm ứng
    induction generator
    máy phát điện cảm ứng
    inductor generator
    máy phát điện cảm ứng
    internal pole generator
    máy phát điện cực trong
    laser generator
    máy phát laser
    lead of generator
    dây dẫn điện máy phát
    low-frequency generator
    máy phát tần số thấp
    magneto hydro dynamic generator
    máy phát MHD
    magneto hydro dynamic generator
    máy phát từ thủy động
    magneto hydro dynamic generator (MHDgenerator)
    máy phát từ thủy động (plasma)
    magneto-electric generator
    máy phát điện điện từ
    magnetoelectric generator
    máy phát điện manheto
    magnetoelectric generator
    máy phát từ-điện
    magnetoplasmadynamic generator
    máy phát từ plasma động
    magnetostrictive generator
    máy phát từ giảo
    main generator
    máy phát điện chính
    marker generator
    máy phát ghi dấu
    Marx generator
    máy phát sóng Marx
    measuring generator
    máy phát đo lường
    Metadyne generator
    máy phát Metadyne
    MHD generator
    máy phát MHD
    MHD generator
    máy phát từ thủy động
    microwave generator
    máy phát vi ba
    microwave generator
    máy phát vi sóng
    microwave signal generator
    máy phát tín hiệu vi sóng
    motor dynamo or motor generator
    đynamô và máy phát phối hợp
    motor generator
    bộ máy phát-động cơ
    motor generator
    động cơ máy phát
    motor generator
    máy phát động cơ
    motor generator
    tổ hợp động cơ-máy phát
    motor generator set
    bộ máy phát-động cơ
    motor-generator
    động cơ-máy phát
    motor-generator set
    tổ động cơ máy phát
    motor-generator set
    tổ máy phát-động cơ
    multiple current generator
    máy phát điện đa dòng
    multiple-current generator
    máy phát đa dòng
    narrow pulse generator
    máy phát các xung hẹp
    noise generator
    máy phát tạp âm
    noise generator
    máy phát tạp nhiễu
    noise generator
    máy phát tiếng ồn
    on-site generator
    máy phát (điện) tại chỗ
    PG (pulsegenerator)
    máy phát xung
    photovoltaic generator
    máy phát quang vontaic
    piezoelectric generator
    máy phát áp điện
    power generator
    máy phát điện năng
    pulse generator
    máy phát xung
    pulse generator (PG)
    máy phát xung
    radio frequency signal generator
    máy phát sóng cao tần
    random generator
    máy phát sọc màu
    reaction a.c. generator
    máy phát xoay chiều phản lực
    RF section generator
    máy phát phần RF
    Rosenberg crossed-field generator
    máy phát trường chéo Rosenberg
    Rosenberg generator
    máy phát Rosenberg
    safe area generator
    máy phát khu vực an toàn
    salient pole generator
    máy phát điện cực lồi
    salient-pole rotor alternating-current generator
    máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
    saw-tooth wave generator
    máy phát sóng hình răng cưa
    sawtooth generator
    máy phát sóng răng cưa
    sawtooth signal generator
    máy phát tín hiệu răng cưa
    sawtooth wave generator
    máy phát sóng răng cưa
    secondary electrochemical generator
    máy phát điện hóa thứ cấp
    self-excited direct-current generator
    máy phát (điện) một chiều tự kích thích
    self-excited generator
    máy phát điện tự cảm
    self-excited induction generator
    máy phát (điện) cảm ứng tự kích thích
    separately excited direct-current generator
    máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
    series generator
    máy phát (điện) kiểu kích từ nối tiếp
    series generator
    máy phát điện nối tiếp
    series-wound generator
    máy phát điện nối tiếp
    set point generator
    máy phát tín hiệu định chuẩn
    shunt generator
    máy phát (điện) kiểu kích từ song song
    shunt generator
    máy phát điện mạch rẽ
    shunt generator
    máy phát điện song song
    shunt-generator (shuntwound generator)
    máy phát điện nhánh
    signal distortion generator
    máy phát nhiễu (tín hiệu)
    signal generator
    máy phát sóng hiệu
    signal generator
    máy phát tần số
    signal generator
    máy phát tín hiệu
    signal generator
    máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra dao động
    simulative generator
    máy phát phỏng theo
    sine-wave generator
    máy phát sóng sin
    single-phase alternating-current generator
    máy phát (điện) xoay chiều một pha
    sliding frequency generator
    máy phát sóng tần số trượt
    solar generator
    máy phát điện (chạy bằng năng lượng) mặt trời
    solar generator
    máy phát điện mặt trời
    solar generator
    máy phát điện mặt trời (ở một số vệ tinh)
    solar power generator
    máy phát điện mặt trời
    sound generator
    máy phát âm thanh
    spark-gap generator
    máy phát phóng dùng khe đánh lửa (loại cao tần)
    spark-gap generator
    máy phát sóng hồ quang
    square wave generator
    máy phát sóng hình chữ nhật
    square wave generator
    máy phát sóng hình vuông
    square wave generator
    máy phát sóng vuông
    square wave generator
    máy phát sóng vuông góc
    square-wave generator
    máy phát sóng chữ nhật
    stand-by generator
    máy phát điện dự phòng
    stand-by generator set
    cụm máy phát điện dự trữ
    standard frequency generator
    máy phát tần số chuẩn
    standard frequency signal generator
    máy phát tín hiệu tần số chuẩn
    station sync generator
    máy phát đồng bộ ở đài
    steam-electric generator
    máy phát điện hơi nước
    step generator
    máy phát xung bậc thang
    surge current generator
    máy phát xung dòng điện
    surge generator
    máy phát sóng xung (kích)
    surge generator
    máy phát xung đột biến
    surge voltage generator
    máy phát xung điện áp
    sweep generator
    máy phát quét
    synchronizing generator
    máy phát đồng bộ
    synchronous generator
    máy phát điện đồng bộ
    synchronous generator
    máy phát điện xoay chiều
    synchronous generator
    máy phát đồng bộ
    tachometer generator
    máy phát tốc độ quay
    tandem generator
    máy phát ghép trước sau
    test signals generator
    máy phát tín hiệu mẫu
    thermionic generator
    máy phát nhiệt điện tử
    thermionic generator
    máy phát tecmion
    thermocouple generator
    máy phát kiểu nhiệt ngẫu
    thermoelectric generator
    máy phát nhiệt điện
    thermopile generator
    máy phát pin nhiệt điện
    Thévenin generator
    máy phát điện Thévenin
    three phase generator
    máy phát điện tam tướng
    three-phase alternating-current generator
    máy phát (điện) xoay chiều ba pha
    three-phase generator
    máy phát điện ba pha
    three-phase generator
    máy phát điện xoay chiều
    three-wire generator
    máy phát điện ba dây
    timing generator
    máy phát định thời
    timing generator
    máy phát theo thời gian
    trigger generator
    máy phát trigơ
    turbine generator
    máy phát điện tuabin
    turbine-generator
    tổ hợp tuabin-máy phát
    turbine-generator
    tổ tuabin-máy phát
    turbine-type alternating-current generator
    máy phát tuabin hơi
    turbo generator
    máy phát điện cơ
    turbo-generator
    máy phát điện tuabin
    turbo-generator
    tuabin-máy phát
    two-pole generator
    máy phát một đôi cực
    types of generator
    các loại máy phát điện
    ultra-high frequency generator
    máy phát sóng siêu cao tần
    ultrasonic generator
    máy phát siêu âm
    ultrasonic generator
    máy phát sóng siêu âm
    Van de Graaff generator
    máy phát Van de Graaff
    wave generator
    máy phát sóng
    welding generator
    máy phát điện hàn
    white dot generator
    máy phát điểm sáng
    wind turbine generator
    máy phát điện tuabin sức gió
    wind-power generator
    máy phát điện sức gió
    máy phát điện

    Giải thích EN: A machine that converts mechanical energy into electrical energy.

    Giải thích VN: Một máy chuyển cơ năng thành điện năng.

    AC generator
    máy phát điện xoay chiều
    alienating current generator
    máy phát điện xoay chiều
    alternating current generator
    máy phát điện xoay chiều
    alternating generator
    máy phát điện xoay chiều
    alternating-current generator
    máy phát (điện) xoay chiều
    alternating-current generator
    máy phát điện xoay chiều
    axle generator
    máy phát điện trục xe
    booster generator
    máy phát điện phụ
    booster generator
    máy phát điện tăng cường
    constant-current generator
    máy phát (điện) một chiều
    contractor's generator set
    cụm máy phát điện công trường
    direct current generator
    máy phát điện một chiều
    direct-power generator
    máy phát điện trực tiếp
    Dobrowolsky generator
    máy phát điện Dobrowolsky
    electric generator set
    cụm máy phát điện
    electric welding generator
    máy phát điện hàn
    electronic generator
    máy phát điện tử
    emergency current standby generator set
    cụm máy phát điện cấp cứu
    emergency generator
    máy phát điện khẩn cấp
    equivalent generator
    máy phát điện tương đương
    exterior pole generator
    máy phát điện cực ngoài
    external pole generator
    máy phát điện cực ngoài
    flat compound generator
    máy phát điện ổn định
    generator protection
    bảo vệ máy phát điện
    generator pulley
    ròng rọc máy phát điện
    generator resistance
    điện trở máy phát điện
    generator room
    phòng máy phát điện
    generator, compound
    máy phát điện kép
    generator, independently excited
    máy phát điện tự cảm
    generator, series
    máy phát điện nối tiếp
    generator, shunt
    máy phát điện mạch rẽ
    heteropolar generator
    máy phát điện dị cực
    HF signal generator
    máy phát điện tín hiệu HF
    high-frequency generator
    máy phát điện cao tần
    high-frequency power generator
    máy phát điện tần số cao
    homopolar generator
    máy phát điện đồng cực
    homopolar generator
    máy phát điện một cực
    hydraulic generator
    máy phát điện thủy lực
    hydroelectric generator
    máy phát điện thủy lực
    impulse generator
    máy phát điện áp xung
    induction generator
    máy phát điện cảm ứng
    inductor generator
    máy phát điện cảm ứng
    internal pole generator
    máy phát điện cực trong
    magneto-electric generator
    máy phát điện điện từ
    magnetoelectric generator
    máy phát điện manheto
    main generator
    máy phát điện chính
    multiple current generator
    máy phát điện đa dòng
    on-site generator
    máy phát (điện) tại chỗ
    power generator
    máy phát điện năng
    salient pole generator
    máy phát điện cực lồi
    salient-pole rotor alternating-current generator
    máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
    secondary electrochemical generator
    máy phát điện hóa thứ cấp
    self-excited direct-current generator
    máy phát (điện) một chiều tự kích thích
    self-excited generator
    máy phát điện tự cảm
    self-excited induction generator
    máy phát (điện) cảm ứng tự kích thích
    separately excited direct-current generator
    máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
    series generator
    máy phát (điện) kiểu kích từ nối tiếp
    series generator
    máy phát điện nối tiếp
    series-wound generator
    máy phát điện nối tiếp
    shunt generator
    máy phát (điện) kiểu kích từ song song
    shunt generator
    máy phát điện mạch rẽ
    shunt generator
    máy phát điện song song
    shunt-generator (shuntwound generator)
    máy phát điện nhánh
    single-phase alternating-current generator
    máy phát (điện) xoay chiều một pha
    solar generator
    máy phát điện (chạy bằng năng lượng) mặt trời
    solar generator
    máy phát điện mặt trời
    solar generator
    máy phát điện mặt trời (ở một số vệ tinh)
    solar power generator
    máy phát điện mặt trời
    stand-by generator
    máy phát điện dự phòng
    stand-by generator set
    cụm máy phát điện dự trữ
    steam-electric generator
    máy phát điện hơi nước
    synchronous generator
    máy phát điện đồng bộ
    synchronous generator
    máy phát điện xoay chiều
    Thévenin generator
    máy phát điện Thévenin
    three phase generator
    máy phát điện tam tướng
    three-phase alternating-current generator
    máy phát (điện) xoay chiều ba pha
    three-phase generator
    máy phát điện ba pha
    three-phase generator
    máy phát điện xoay chiều
    three-wire generator
    máy phát điện ba dây
    turbine generator
    máy phát điện tuabin
    turbo generator
    máy phát điện cơ
    turbo-generator
    máy phát điện tuabin
    types of generator
    các loại máy phát điện
    welding generator
    máy phát điện hàn
    wind turbine generator
    máy phát điện tuabin sức gió
    wind-power generator
    máy phát điện sức gió
    máy phát sóng
    audio generator
    máy phát sóng hạ tầng
    Hall generator
    máy phát sóng Hall
    harmonic generator
    máy phát sóng hài
    high-frequency generator
    máy phát sóng cao tần
    Marx generator
    máy phát sóng Marx
    radio frequency signal generator
    máy phát sóng cao tần
    saw-tooth wave generator
    máy phát sóng hình răng cưa
    sawtooth generator
    máy phát sóng răng cưa
    sawtooth wave generator
    máy phát sóng răng cưa
    signal generator
    máy phát sóng hiệu
    sine-wave generator
    máy phát sóng sin
    sliding frequency generator
    máy phát sóng tần số trượt
    spark-gap generator
    máy phát sóng hồ quang
    square wave generator
    máy phát sóng hình chữ nhật
    square wave generator
    máy phát sóng hình vuông
    square wave generator
    máy phát sóng vuông
    square wave generator
    máy phát sóng vuông góc
    square-wave generator
    máy phát sóng chữ nhật
    surge generator
    máy phát sóng xung (kích)
    ultra-high frequency generator
    máy phát sóng siêu cao tần
    ultrasonic generator
    máy phát sóng siêu âm
    máy sinh
    acetylene generator
    máy sinh axetylen
    acetylene generator
    máy sinh khí axetylen
    gas generator
    máy sinh khí
    Kipp generator
    máy Kipp (máy sinh khí)
    once-through steam generator (OTSG)
    máy sinh hơi nước liên tục
    OTSG (once-through steam generator)
    máy sinh hơi nước liên tục
    smoke generator
    máy sinh khói
    vapor generator
    máy sinh hơi
    vapour generator
    máy sinh hơi
    phần tử sinh
    generator of a group
    phần tử sinh của một nhóm

    Địa chất

    máy phát điện, bộ tạo sóng, lò sinh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X