• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm chìm, người đánh chìm
    Người đào giếng; thợ đào giếng mỏ
    Chì lưới (vật năng buộc ở dây câu, ở lưới... để giữ nó chìm dưới nước); vật làm chìm
    (kỹ thuật) thanh ấn (dệt)
    hook, line and sinker
    (nghĩa bóng) tất cả, cả chì lẫn chài
    to lose hook, line and sinker
    mất cả chì lẫn chài

    Cơ khí & công trình

    búa khoan sâu
    máy bơm sâu
    thợ đào

    Dệt may

    tấm ấn chìm
    sinker bar
    bệ đỡ tấm ấn chìm
    tấm uốn sợi

    Hóa học & vật liệu

    dụng cụ đào giếng

    Xây dựng

    người đào giếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X