• (đổi hướng từ Skives)
    /skaiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su)
    Mài mòn (mặt ngọc)
    (thông tục) trốn tránh (trách nhiệm..)

    Nội động từ

    ( + off) lẩn tránh công việc; trốn việc
    she always skives off early
    cô ta luôn luôn tránh việc rất sớm

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đá mài kim cương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X