• /´slæpiη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Rất nhanh; rất to, rất tốt
    a slapping pace
    bước đi rất nhanh
    a slapping meal
    bữa ăn thịnh soạn
    Vạm vỡ, nở nang
    a slapping great girl
    một cô gái nở nang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X