• /´slɔ:tə¸haus/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò mổ, lò sát sinh (như) abattoir
    Nơi tàn sát, chỗ chém giết
    Cảnh tàn sát, cảnh chém giết

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lò mổ
    lò sát sinh

    Kinh tế

    sát sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X