• /slɛd/

    Thông dụng

    Cách viết khác sleigh

    Danh từ (như) .sledge

    Xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)

    Nội động từ (như) .sledge

    Đi bằng xe trượt tuyết

    Ngoại động từ

    Chở bằng xe trượt tuyết

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    máy trượt nhấc ray
    tấm trượt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    sledge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X