• /´sliηki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lả lơi õng ẹo; uốn éo; lượn lờ để lôi cuốn đàn ông (nhất là nói về phụ nữ)
    Lén, lẩn
    Bó sát vào các đường cong của thân thể (về quần áo)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    catlike , feline , furtive , sneaking , sneaky

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X