• /´slipi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) trơn
    (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây)
    be slippy about it!
    hãy nhanh nhanh lên!
    look slippy!
    hãy ba chân bốn cẳng lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X