• /´slʌdʒi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có bùn

    Kỹ thuật chung

    nhiều bùn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    miry , mucky , oozy , slushy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X