• /´slʌgəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chậm chạp lười nhác

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chậm chạp, lười nhác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bum , drone , fain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X