-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phương tiện tự động
Giải thích EN: 1. a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.2. the control mechanism of such a vehicle.the control mechanism of such a vehicle.
Giải thích VN: 1. phương tiện đường bộ, biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2. cơ chế vận hành của loại máy trên.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ