• /´smiəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) vấy bẩn, có vết bẩn
    a smeary window
    một cửa sổ có vết bẩn
    Làm bẩn; dơ bẩn; vấy bẩn
    a smeary paintbrush
    một chổi sơn vấy bẩn
    (nghĩa bóng) nói xấu, bôi nhọ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vấy bẩn

    Kỹ thuật chung

    dính bẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X