• /´smiðə:z/

    Thông dụng

    Cách viết khác smithereens

    Danh từ số nhiều
    Mảnh nhỏ, mảnh vụn (của những mảnh lớn hơn)
    to smash to (into) smithers
    đập tan ra từng mảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X