• /´smoukə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hút thuốc đều đặn, người nghiện thuốc
    Smoker's heart
    Bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá
    Toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoking-car, smoking-carriage
    Buổi hoà nhạc được phép hút thuốc (như) smoking-concert

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    công nhân hun khói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X