• /´smouldə/

    Thông dụng

    Cách viết khác smolder

    Danh từ

    Sự cháy âm ỉ

    Nội động từ

    Cháy âm ỉ
    Âm ỉ, nung nấu (tình cảm)
    Biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...
    his glance smouldered
    cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cháy không hoàn toàn (nhiều khói)

    Kỹ thuật chung

    cháy âm ỉ
    sự cháy âm ỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X