• /´soup¸bɔks/

    Thông dụng

    Danh từ
    Hòm đựng xà phòng
    Bục (cho các diễn giả ở ngoài phố)
    Tính từ
    (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố
    soap-box orator
    diễn giả ở ngoài phố
    Nội động từ
    Diễn thuyết ở ngoài phố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X