• /ˈɔrətər , ˈɒrətər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người diễn thuyết; nhà hùng biện
    a fine political oractor
    nhà hùng biện chính trị giỏi
    Public Orator
    người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người diễn thuyết
    nhà hùng biện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X