-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- declaimer , lector , lecturer , pontificator , preacher , public speaker , reciter , rhetorician , sermonizer , demagog , demagogue , speaker , spellbinder , spokesperson
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ