• Thông dụng

    Danh từ

    ( the solar system) hệ mặt trời; thái dương hệ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hệ mặt trời
    active solar system
    hệ mặt trời hoạt động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X