• /¸səlidifi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc
    Sự củng cố

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự hóa cứng, sự đông cứng

    Xây dựng

    sự đông lại (bêtông)

    Kỹ thuật chung

    sự củng cố
    sự cứng lại
    sự đông đặc
    sự đóng rắn
    sự hóa cứng
    sự hóa đặc
    sự hóa rắn

    Kinh tế

    sự động đặc
    sự đóng rắn
    sự nguội lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X