• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp
    a crime-solver
    người phá án
    He's a good problem-solver
    Ông ấy là một người giải quyết vấn đề giỏi

    Toán & tin

    bộ giải
    equation solver
    bộ giải phương trình
    chương trình giải
    dụng cụ giải
    thiết bị giải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X