• /´saundlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có tiếng động; yên lặng
    soundless movements
    những động tác không gây tiếng động

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không vang

    Kỹ thuật chung

    im
    không dò được
    không kêu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    hushed , noiseless , quiet , still , stilly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X