• /´nɔizlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không nhiều
    noiseless channel
    kênh không nhiễu
    không nhiễu
    noiseless channel
    kênh không nhiễu

    Điện lạnh

    không (bị) ồn

    Điện tử & viễn thông

    không có nhiễu

    Kỹ thuật chung

    không ồn
    noiseless channel
    kênh không ồn
    noiseless chiller
    máy lạnh không ồn
    noiseless monitor
    động cơ không ồn
    noiseless running
    sự chạy không ồn
    noiseless-recording system
    hệ thống ghi không ồn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    clamorous , noisy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X