• /´sʌðən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) phương nam; ở phương nam, của phương nam
    the southern states of the USA
    những bang miền Nam của nước Mỹ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phương nam

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    austral , meridional , midi , southerly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X