-
(đổi hướng từ States)
Thông dụng
Danh từ
Tính từ ( .State)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điều kiện
- cooled condition [state]
- điều kiện làm lạnh
- cooled state
- điều kiện làm lạnh
- in the fire state
- trong điều kiện có lửa
- steady state
- điều kiện ổn định
- steady state condition
- điều kiện ổn định
- steady state condition
- điều kiện trạng thái dừng
- steady state condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state condition
- điều kiện xác lập
- steady state launching condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady-state condition
- điều kiện ban đầu
- wait state
- điều kiện chờ
tình trạng
- available state
- tình trạng khả dụng
- device state
- tình trạng thiết bị
- emergency state
- tình trạng sự cố
- excited state
- tình trạng kích thích
- high impedance state
- tình trạng trở kháng cao
- implicit partition state
- tình trạng phân chia ngầm
- problem state
- tình trạng có vấn đề
- service state
- tình trạng khai thác
- service state
- tình trạng sử dụng
- state equation
- phương trình tính trạng
- state feedback
- phản hồi tính trạng
- state memory
- tình trạng bộ nhớ (của mạch)
- state of emergency
- tình trạng khẩn cấp
- state space
- khoảng trống tính trạng
- state transition equation
- phương trình chuyển tiếp tính trạng
- state transition matrix
- khuôn bản chuyển đổi tính trạng
- state variable
- biến số tính trạng
- state vector
- vectơ tính trạng
- steady state
- tính trạng ổn định
- steady-state characteristic
- đặc tính trạng thái tĩnh
- telephone call state
- tình trạng cuộc gọi điện thoại
trạng thái
Giải thích EN: The minimum set of numbers required to express a system's history and compute its future behavior.
Giải thích VN: Một loạt ít nhất các số được yêu cầu thể hiện tính trạng của hệ thống và tính toán những diễn biến khác trong tương lai.
- absorbing state
- trạng thái hút thu
- acceptor state
- trạng thái nhận
- activated state
- trạng thái hoạt tính
- Active Line State (ALS)
- trạng thái đường dây hoạt động
- active Rankine state
- trạng thái chủ động Rankin
- active state
- trạng thái chủ động
- active state
- trạng thái hoạt động
- Adverse State Detector (ASD)
- bộ phát hiện trạng thái ngược
- aggregate state
- trạng thái vật thể
- allowed state
- trạng thái cho phép
- anelectrotonic state
- trạng thái trương lực điện dương
- anxious state
- trạng thái lo lắng ưu tư
- aperiodic state
- trạng thái không tuần hoàn
- at-rest state
- trạng thái yên tĩnh
- at-rest state
- trạng thái nghỉ
- authorized state
- trạng thái được phép
- available state
- trạng thái khả dụng
- balance state
- trạng thái cân bằng
- baryon state
- trạng thái baryon
- basic state
- trạng thái cơ bản
- biaxial state of stress
- trạng thái ứng suất mặt
- biaxial state of stress
- trạng thái ứng suất phẳng
- biaxial stressed state
- trạng thái ứng suất phẳng
- blocked state
- trạng thái đóng
- blocking state
- trạng thái chặn
- bound stationary state
- trạng thái liên kết bền
- bracket state manager
- bộ quản lý trạng thái nhóm
- brake state
- trạng thái hãm
- burning in suspension state
- thiêu ở trạng thái lơ lửng
- catelectrotonic state
- trạng thái trương lực điện âm
- central exclatory state
- trạng thái kích thích trung tâm
- change (ofstress state)
- sự thay đổi trạng thái
- change of state
- biến đổi trạng thái
- change of state
- sự biến đổi trạng thái
- change of state
- sự thay đổi trạng thái
- change of state
- thay đổi trạng thái
- Circuit State Sequence Number (CSSN)
- số chuỗi trạng thái mạch
- closed state
- trạng thái đóng
- colloidal state
- trạng thái keo
- colloidal state
- trạng thái keo (colloid)
- combined stresses state
- trạng thái ứng suất phức tạp
- command state
- trạng thái lệnh
- compactness state
- trạng thái nén chặt
- compound state
- trạng thái phức hợp
- compulsive state
- trạng thái cưỡng bức
- condensed state
- trạng thái ngưng tụ
- conduction state
- trạng thái dẫn
- congestion state
- trạng thái nghẽn mạng
- contention state
- trạng thái tranh chấp
- continuity of state
- tính liên tục của trạng thái
- control state
- trạng thái điều khiển
- cooled condition [state]
- trạng thái làm lạnh
- cooled state
- trạng thái làm lạnh
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn về nứt
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn vết nứt
- critical limit state
- trạng thái giới hạn tới hạn
- critical stress state
- trạng thái ứng suất tới hạn
- crystal state
- trạng thái tinh thể
- crystalline state
- trạng thái kết tinh
- CS current state
- trạng thái dòng
- current state
- trạng thái hiện hành
- data transfer state
- trạng thái truyền dữ liệu
- data transfer state
- trạng thái chuyển dữ liệu
- Dieterici equation of state
- phương trình trạng thái Dieterici
- discrete state
- trạng thái rời rạc
- donor state
- trạng thái cho
- dormant state
- trạng thái ngủ yên
- elastic state
- trạng thái đàn hồi
- emergency state
- trạng thái hư hỏng
- empirical equations of state
- phương trình trạng thái thực nghiệm
- energy state
- trạng thái năng lượng
- epileptic state
- trạng thái động kinh
- equation of state
- phương trình trạng thái
- equation of thermal state
- phương trình trạng thái nhiệt động
- equiponderant state
- trạng thái cân bằng
- ergodic state
- trạng thái egođic
- ergodic state
- trạng thái ergođíc
- error state list
- danh sách trạng thái lỗi
- excitation state
- trạng thái kích thích
- exclusive allow-read lock state
- trạng thái khóa riêng cho phép đọc
- exclusive lock state
- trạng thái khóa dành riêng
- exclusive lock state
- trạng thái khóa loại trừ
- explicit partitioned state
- trạng thái phân chia rõ ràng
- external page state
- trạng thái trang ngoài
- extreme event limit state
- trạng thái giới hạn đặc biệt
- failure state
- trạng thái hư hỏng
- finite state machine
- máy trạng thái hữu hạn
- fire limit state
- trạng thái giới hạn cháy
- first limiting state
- trạng thái giới hạn thứ nhất
- forced state
- trạng thái cưỡng bức
- free state
- trạng thái tự do
- frozen state
- trạng thái đông lạnh
- function of state
- hàm trạng thái
- Ganser state
- trạng thái Ganser (sa sút trí tuệ giả)
- gas state
- trạng thái khí
- gaseous state
- trạng thái khí
- ground state
- trạng thái cơ bản
- high-impedance state
- trạng thái trở kháng cao
- horizontal steady state
- trạng thái ổn định ngang
- hypnagogic state
- trạng thái nửa tĩnh
- idle state
- trạng thái vô công
- idle state
- trạng thái chạy không
- idle state
- trạng thái idle
- idle state
- trạng thái không hoạt động
- inaccessible state
- trạng thái không đạt được
- inactive state
- trạng thái bất hoạt
- inactive state
- trạng thái không hoạt động
- initial state
- trạng thái (ban) đầu
- initial state
- trạng thái đầu
- initial state
- trạng thái khởi tạo
- input state
- trạng thái vào
- interacting state
- trạng thái tương tác
- intermediate state
- trạng thái trung gian
- K-state
- trạng thái K
- labile state
- trạng thái không bền
- leathery state
- trạng thái giả da
- light source state
- trạng thái nguồn sáng
- limit state
- trạng thái giới hạn
- limit state criterion
- tiêu chuẩn trạng thái giới hạn
- limit state of cracking
- trạng thái giới hạn về nứt
- limiting state
- trạng thái giới hạn
- limiting state of stress
- trạng thái ứng suất giới hạn
- link state
- trạng thái liên kết
- Link State Control (LSC)
- điều khiển trạng thái tuyến kết nối
- Link State Protocol
- giao thức trạng thái liên kết
- lock state
- trạng thái khóa
- logic state
- trạng thái logic
- logic state analysis
- sự phân tích trạng thái logic
- logic state analyzer
- bộ phân tích trạng thái logíc
- logic state and timing analyses
- phân tích trạng thái và định thời logic
- machine state register
- thanh ghi trạng thái máy
- membrane state
- trạng thái màng
- mesomorphic state
- trạng thái tinh thể lỏng
- message transfer state
- trạng thái truyền thông báo
- metallic state
- trạng thái kim loại
- metalmict state
- trạng thái metamic
- metasktable state
- trạng thái nửa bền
- metastable state
- trạng thái siêu bền
- metastable state
- trạng thái không ổn định
- microscopic state
- trạng thái vi mô
- mixed state
- trạng thái hỗn hợp
- molecular state
- trạng thái phân tử
- momentless stressed state
- trạng thái ứng suất không mômen
- n-state quadrature amplitude modulation
- điều biên vuông pha trạng thái n
- nascent state
- trạng thái sơ sinh
- natural state
- trạng thái tự nhiên
- neutral state
- trạng thái trung hòa
- neutralized state
- trạng thái trung tính hóa
- no-wait state
- trạng thái không chờ
- non-homogeneous state of stress
- trạng thái ứng suất không đồng đều
- nonequilibrium state
- trạng thái không cân bằng
- nonfrozen state
- trạng thái không đóng băng
- nonsteady state
- trạng thái không bền vững
- nonsteady state
- trạng thái không cố định
- normal state
- trạng thái bình thường
- nuclear equation of state
- phương trình trạng thái hạt nhân
- nuclear excited state
- trạng thái kích thích hạt nhân
- off state
- trạng thái hở
- off-state
- trang thái cắt
- off-state
- trạng thái ngắt mạch
- on state
- trạng thái đóng
- on state
- trạng thái đóng mạch
- one-dimensional state of stress
- trạng thái ứng suất một chiều
- output state
- trạng thái ra
- oxidation state
- trạng thái oxi hóa
- parity of state
- số chẵn lẻ của trạng thái
- parity of state
- tính chẵn lẻ của trạng thái
- passive Rankine state
- trạng thái bị động Rankine
- phase state
- trạng thái pha
- PNNI Topology State Element (PTSE)
- Môi trường trạng thái tô pô của PNNI
- PNNI Topology State Packet (PTSP)
- Gói trạng thái tô pô của PNNI
- power disconnected (state)
- trạng thái ngắt điện
- privileged state
- trạng thái ưu tiên
- privileged state
- trạng thái đặc quyền
- problem state
- trạng thái vấn đề
- process state
- trạng thái xử lý
- program state
- trạng thái chương trình
- pseudo-steady state
- trạng thái giả ổn định
- pure state
- trạng thái thuần
- quasi-liquid soil (instate near the liquid limit)
- đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy)
- quasi-plastic soil (instate near the plastic limit)
- đất dẻo cứng (ở trạng thái giới hạn dẻo)
- quasi-stable state
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasi-stable state
- trạng thái gần ổn định
- quasi-stationary state
- trạng thái tựa dừng
- quasi-steady state
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasistable state
- trạng thái không ổn định
- quiesce state
- trạng thái tĩnh
- quiesce state
- trạng thái nghỉ
- quiescent state
- trạng thái tĩnh
- quiescent state
- trạng thái nghỉ
- ready-to-print state
- trạng thái sẵn sàng in
- receive state
- trạng thái thu
- receive state
- trạng thái nhận
- recoil state
- trạng thái ngược
- reduced power state
- trạng thái giảm điện năng
- reduced state
- trạng thái rút gọn
- refractomy state
- trạng thái trơ
- remanent state
- trạng thái từ dư
- rest state
- trạng thái nghỉ
- restored state
- trạng thái (đã) hồi phục
- rigid plastic state
- trạng thái dẻo cứng
- rotational state
- trạng thái quay
- running state
- trạng thái vận hành
- running state
- trạng thái chạy
- saturate state
- trạng thái bão hòa
- saturated state
- trạng thái bão hòa
- saturation output state
- trạng thái ra bão hòa
- saturation state
- trạng thái bão hòa
- sea state
- trạng thái biển
- sea state
- trạng thái mặt biển
- second limiting state
- trạng thái giới hạn thứ hai
- secure state
- trạng thái an toàn
- self-stressed state
- trạng thái tự căng
- self-stressed state
- trạng thái tự ứng lực
- semi-solid state
- trạng thái nửa rắn
- semimomentary stressed state
- trạng thái ứng suất nửa mômen
- send state
- trạng thái gửi
- sequence of state
- dãy trạng thái
- service limit state
- trạng thái giới hạn sử dụng
- shared-for-read lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc
- shared-for-update lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để cập nhật
- single-particle state
- trạng thái hạt đơn
- single-particle state
- trạng thái một hạt
- singlet state
- trạng thái (nhóm) đơn
- sleeping state
- trạng thái chờ
- sleeping state
- trạng thái ngủ
- solid state
- trạng thái rắn
- solid state effect
- hiệu ứng trạng thái rắn
- solid state reaction
- phản ứng ở trạng thái rắn
- solid-state
- trạng thái rắn
- solid-state circuit
- mạch trạng thái vững chắc
- solid-state controller
- thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn
- solid-state device
- bộ phận chất bán dẫn (trạng thái rắn)
- solid-state disk
- đĩa trạng thái rắn
- space state
- trạng thái không gian
- squeezed quantum state
- trạng thái lượng tử ép
- squeezed state
- trạng thái (lượng tử) ép
- squeezed-state light
- ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép
- standard state
- trạng thái chuẩn
- state assignment
- phép gán mã trạng thái
- state change
- chuyển tiếp trạng thái
- state change
- sự thay đổi trạng thái
- state change
- thay đổi trạng thái
- state change diagram
- sơ đồ thay đổi trạng thái
- state concept
- khái niệm trạng thái
- state diagram
- biểu đồ trạng thái
- state diagram
- giản đồ trạng thái
- state diagram
- sơ đồ trạng thái
- state equation
- phương trình trạng thái
- state information
- thông tin trạng thái
- State Management Function (STMF)
- chức năng quản lý trạng thái
- state of aggregation
- trạng thái kết tập
- state of deformation
- trạng thái biến dạng
- state of rest
- trạng thái nghỉ
- state of saturation
- trạng thái bão hòa
- state of strain
- trạng thái biến dạng
- state of surface
- trạng thái bề mặt
- state parameter
- biến trạng thái
- state parameter
- tham số trạng thái
- state quantity
- đại lượng trạng thái
- state selection
- chọn trạng thái
- state selector
- bộ chọn trạng thái
- state separator
- bộ phân tách trạng thái
- state space
- không gian trạng thái
- state table
- bảng trạng thái
- state transition
- chuyển tiếp trạng thái
- state transition
- sự chuyển tiếp trạng thái
- state transition
- thay đổi trạng thái
- state transition diagram
- đồ thị chuyển tiếp trạng thái
- state transition diagram
- giản đồ chuyển tiếp trạng thái
- state transition diagram
- sơ đồ chuyển trạng thái
- state variable
- biến trạng thái
- state variable
- biến số trạng thái
- state variable
- tham số trạng thái
- state variable method
- phương pháp biến trạng thái
- state vector
- vectơ trạng thái
- stationary state
- trạng thái bền
- stationary state
- trạng thái ổn định
- STD (statetransition diagram)
- sơ đồ chuyển trạng thái
- steady state
- trạng thái xác lập
- steady state
- trạng thái bền vững
- steady state condition
- điều kiện trạng thái dừng
- steady state condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state creep
- sự rão trạng thái ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady state value
- giá trị trạng thái ổn định
- steady-state
- trạng thái ổn định
- steady-state characteristic
- đặc tính trạng thái tĩnh
- steady-state conditions
- trạng thái bình ổn
- steady-state conditions
- trạng thái ổn lập
- steady-state flow
- dòng có trạng thái ổn định
- steady-state operating condition
- trạng thái vận hành ổn định
- steady-state solution
- nghiệm trạng thái dừng
- steady-state temperature
- nhiệt độ (trạng thái) ổn định
- steady-state theory
- lý thuyết trạng thái dừng (trong vũ trụ học)
- strained state
- trạng thái biến dạng
- strength limit state
- trạng thái giới hạn cường độ
- stress state
- trạng thái ứng suất
- stressed state
- trạng thái ứng suất
- stressed-strained state
- trạng thái ứng suất-biến dạng
- structure state list
- danh sách trạng thái cấu trúc
- subcritical state
- trạng thái dưới (tới) hạn
- supercritical state
- trạng thái siêu (tới) hạn
- supercritical state
- trạng thái trên (tới) hạn
- supervisor state
- trạng thái giám sát
- suspended state
- trạng thái treo
- suspended state
- trạng thái huyền phù
- symmetrical state
- trạng thái đối xứng
- symmetrically cyclic magnetic state (SCMstate)
- trạng thái từ có chu kỳ đối xứng
- system in steady state
- hệ thống trong trạng thái ổn định
- terminal state
- trạng thái cuối
- thawed state
- trạng thái (được) làm tan giá
- theory of critical stress state
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
- theory of limit stress state of soils
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
- thermal neutralized state
- trạng thái trung hòa nhiệt
- thermodynamic equation of state
- phương trình trạng thái chuyển động
- thermodynamic equation of state
- phương trình trạng thái nhiệt động lực
- thermodynamic function of state
- biến trạng thái
- thermodynamic function of state
- hàm trạng thái nhiệt động lực học
- thermodynamic function of state
- tham số trạng thái
- thermodynamic state
- trạng thái nhiệt động (lực)
- third limiting state
- trạng thái giới hạn thứ ba
- three-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất 3 chiều
- three-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất khối
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất khối
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất không gian
- three-state
- ba trạng thái
- three-state gage
- cửa ba trạng thái
- three-state logic
- lôgic ba trạng thái
- three-state output
- đầu ra ba trạng thái
- topology state element
- phần tử trạng thái tôpô
- transient state
- trạng thái chuyển
- transient state
- trạng thải chuyển tiếp
- transient state
- trạng thái nhất thời
- tri-state
- ba trạng thái
- tri-state output
- ngõ ra ba trạng thái
- twilight state
- trạng thái hoàn toàn
- two-dimensional state of stress
- trạng thái ứng suất phẳng
- two-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất 2 chiều
- two-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất phẳng
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cực hạn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cuối cùng
- ultimate state
- trạng thái giới hạn
- ultimate stressed state
- trạng thái ứng suất giới hạn
- unbalanced state
- trạng thái không cân bằng
- uncracked state
- trạng thái chưa nứt
- unfrozen state
- trạng thái không đóng băng
- unit state
- trạng thái của khối
- unknown state
- trạng thái không biết
- unknown state
- trạng thái không hiểu
- unprivileged state
- trạng thái không ưu tiên
- unstable state
- trạng thái không bền
- unstable state
- trạng thái không ổn định
- unsteady state
- trạng thái không dừng
- up state
- trạng thái có sẵn
- user state
- trạng thái người dùng
- valence state
- trạng thái hóa trị
- vertical steady state
- trạng thái ổn định thẳng đứng
- virgin state
- trạng thái trung hòa nhiệt
- virgin state
- trạng thái nguyên
- virtual state
- trạng thái ảo
- virtual supervisor state
- trạng thái bộ giám sát ảo
- written-state
- trạng thái ghi
- zero state
- trạng thái zero
- zero state
- trạng thái không
- zero wait state
- trạng thái chờ không
- zero wait state
- trạng thái chờ zero
- zero wait state computer
- máy tính không có trạng thái chờ
Kinh tế
định
- amorphous state
- trạng thái không định hình
- quasi-stationary state
- gần như đình trệ
- state a price
- định một giá hàng (quy) định giá
- state a price (to...)
- định giá
- state a price (to...)
- định một giá hàng
- state-fixed price
- giá quy định nhà nước
- state-specified standard
- tiêu chuẩn quy định nhà nước
- unsettled state if the market
- tình trạng không ổn định của thị trường
- unsettled state of the market (the...)
- tình trạng không ổn định của thị trường
nhà nước
- act of state
- hành vi của nhà nước
- act of state
- hành vi nhà nước
- corporate state
- nhà nước công ty
- machinery of the state
- bộ máy Nhà nước
- machinery of the state (the...)
- bộ máy nhà nước
- modern state
- nhà nước hiện đại
- non-state socialism
- chủ nghĩa xã hội phi nhà nước
- pluralistic theory of the state
- thuyết nhà nước đa nguyên
- socialist state
- nhà nước xã hội chủ nghĩa
- state bank
- ngân hàng nhà nước
- state bank
- ngân hàng nhà nước, (Mỹ) ngân hàng tiểu bang
- state bank deposit book
- sổ gởi tiền ở ngân hàng nhà nước
- State Bank of Vietnam
- Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
- state budget
- ngân sách nhà nước
- state budget reserves
- dự trữ ngân sách nhà nước
- state budget reserves
- vốn dự phòng của ngân sách nhà nước
- state capital
- vốn nhà nước
- state capitalism
- chủ nghĩa tư bản nhà nước
- state craft
- nghệ thuật quản lý nhà nước
- state credit
- tín dụng nhà nước
- state debt
- nợ nhà nước
- state earnings related pension scheme
- chế độ hưu của nhà nước theo thu nhập
- state enterprise
- doanh nghiệp nhà nước
- state funds
- quỹ nhà nước
- state grant
- tiền trợ cấp của nhà nước
- state inspection
- sự thanh tra của nhà nước
- state insurance
- bảo hiểm nhà nước
- state insurance body
- cơ quan bảo hiểm nhà nước
- state insurance office
- cục bảo hiểm nhà nước
- state intervention
- can thiệp của nhà nước
- state investment
- đầu tư của nhà nước, chính phủ
- state monopoly
- độc quyền của nhà nước
- state monopoly capitalism
- chủ nghĩa tư bản độc quyền tư bản nhà nước
- state owned
- thuộc sở hữu nhà nước
- state owned company
- công ty nhà nước
- state ownership
- quyền sở hữu của nhà nước
- state ownership
- sở hữu nhà nước
- state planned economy
- nền kinh tế kế hoạch hóa nhà nước
- state planned system
- chế độ kế hoạch hóa của nhà nước
- state planning
- công tác kế hoạch của nhà nước
- State Planning Committee
- ủy ban kế hoạch hóa của nhà nước (Việt Nam)
- state planning price
- giá kế hoạch của nhà nước
- state policy
- chính sách nhà nước
- state property
- sở hữu nhà nước
- state property
- tài sản nhà nước
- state purchasing agency
- cơ quan thu mua nhà nước
- state reserve bank
- ngân hàng dự trữ nhà nước
- state socialism
- chủ nghĩa xã hội nhà nước
- state subsidy
- bao cấp nhà nước
- state tax
- thuế nhà nước
- state trading
- thương mại nhà nước
- state trading company
- công ty thương mại quốc doanh (nhà nước)
- state-aided
- được nhà nước trợ cấp
- state-fixed price
- giá quy định nhà nước
- state-owned property
- tài sản nhà nước
- state-run enterprise
- doanh nghiệp (xí nghiệp) nhà nước
- state-specified standard
- tiêu chuẩn quy định nhà nước
- VietNam State Bank
- Ngân hàng nhà nước Việt nam
- welfare state
- nhà nước phúc lợi
tình trạng
- delivery state
- tình trạng giao hàng
- mint state
- tình trạng tiền mới đúc
- mint state
- tình trạng tiền mới đúc (chưa lưu hành)
- stagnant state of business
- tình trạng buôn bán ế ẩm
- state of emergency
- tình trạng khẩn cấp
- state of things
- tình trạng hiện trường
- unsettled state if the market
- tình trạng không ổn định của thị trường
- unsettled state of the market (the...)
- tình trạng không ổn định của thị trường
trạng thái
- aggregate state
- trạng thái hợp thể
- aggregate state
- trạng thái kết tụ
- amorphous state
- trạng thái không định hình
- change of state
- sự thay đổi trạng thái chất kết tụ
- crystalline state
- trạng thái kết tinh
- dough state
- trạng thái nhão
- equation of state
- phương trình trạng thái
- frozen state
- trạng thái đông lạnh
- melted state
- trạng thái nóng chảy
- milk state
- trạng thái chín sữa (quả, hạt)
- mouldy state
- trạng thái mốc
- pre-rigor state
- trạng thái chớm cứng đờ
- preservation state
- trạng thái bảo quản
- state of nature
- trạng thái của tự nhiên
- State of the economy in [[Lucas's model
- Trạng thái của nền kinh tế trong mô hình Lucas
- stationary state
- trạng thái dừng
- thawed state
- trạng thái phản vệ sinh
- unpreserved state
- trạng thái không bảo quản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accompaniment , attitude , capacity , case , category , chances , character , circumstance , circumstances , contingency , element , environment , essential , estate , event , eventuality , fix , footing , form , frame of mind , humor , imperative , juncture , limitation , mood , nature , occasion , occurrence , outlook , pass , phase , plight , position , posture , predicament , prerequisite , proviso , reputation , requirement , shape , situation , spirits , stand , standing , state of affairs , station , status , stipulation , time , welfare , cachet , ceremony , consequence , display , glory , majesty , pomp , prestige , rank , splendor , stature , style , body politic , commonwealth , community , federation , land , nation , republic , sovereignty , territory , union , mode , fume , country , polity , canton , civitas , commonalty , condition , corridor , dilemma , enclave , grandeur , magnificence , quality
verb
- affirm , air , articulate , asseverate , aver , bring out , chime in * , come out with , deliver , describe , elucidate , enounce , enumerate , enunciate , explain , expound , express , give , give blow-by-blow , give rundown , interpret , narrate , pitch , present , pronounce , propound , put , recite , recount , rehearse , relate , report , say , set forth , speak , specify , spiel * , tell , throw out * , utter , vent , ventilate , voice , communicate , convey , declare , talk , verbalize , vocalize , allege , argue , avouch , avow , claim , contend , hold , maintain
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ