• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ
    thermal spalling
    sự nứt vỡ do nhiệt

    Cơ khí & công trình

    sự tróc (đá mài)

    Ô tô

    bong bè mặt (bạc lót)

    Xây dựng

    sự bạt

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự nứt vỡ

    Kỹ thuật chung

    chẻ
    sự đập vỡ
    sự đập vụn
    sự đẽo
    sự đục
    sự làm nứt vỡ
    sự nứt
    sự nứt vỡ
    sự tróc vảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X