-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhiệt
- above-thermal
- trên nhiệt
- British thermal unit
- đơn vị đo lường nhiệt của anh BTU (-1, 055 kJ)
- British thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh
- British thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh trung bình
- British thermal unit
- đơn vị nhiệt lượng Anh
- British thermal unit
- đơn vị nhiệt năng của Anh
- British Thermal unit (BThU)
- đơn vị nhiệt Anh
- British thermal unit (BTU)
- đơn vị nhiệt của Anh
- BTU (BritishThermal Unit)
- đơn vị nhiệt
- Btu (Britishthermal unit)
- đơn vị nhiệt của Anh
- bulk thermal insulation
- cách nhiệt cho thùng chứa
- coefficient (ofthermal conductivity)
- hệ số dẫn nhiệt
- coefficient (ofthermal expansion)
- hệ số giãn nở do nhiệt
- coefficient (ofthermal transmission)
- hệ số truyền nhiệt
- coefficient of thermal balance
- hệ số cân bằng nhiệt
- coefficient of thermal conduction
- hệ số dẫn nhiệt
- coefficient of thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt
- coefficient of thermal expansion
- hệ số giãn nở do nhiệt
- coefficient of thermal expansion
- hệ số giãn nở nhiệt
- coefficient of thermal expansion
- hệ số nở nhiệt
- Coefficient of Thermal Expansion (CTE)
- hệ số mở nhiệt
- coefficient of thermal inertia
- hệ số quán tính nhiệt
- coefficient of thermal insulation
- hệ số cách nhiệt
- coefficient of thermal transmission
- hệ số truyền nhiệt
- comfort zone (thermalcomfort zone)
- vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt)
- condensate thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt lỏng ngưng
- condensate thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt phần ngưng
- connection thermal visual camera
- camera quan trắc nhiệt độ mối nối
- differential thermal analysis
- sự phân tích nhiệt sai
- differential thermal analysis (DTA)
- sự phân tích nhiệt vi sai
- DTA (differentialthermal analysis)
- sự phân tích nhiệt vi sai
- duct insulation (thermal)
- cách nhiệt ống dẫn
- Electric Resonance Opto - thermal Spectrometer (EROS)
- máy đo phổ quang - nhiệt cộng hưởng điện
- equation of thermal state
- phương trình trạng thái nhiệt động
- equivalent thermal network
- mạng nhiệt tương đương
- fuel oil thermal value test
- phép xác định nhiệt trị dầu nhiên liệu
- general thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt chung
- general thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt tổng
- heat [thermal] load
- nhiệt tải
- heat [thermal] load
- tải nhiệt
- heat [thermal] resistance
- nhiệt trở
- heat [thermal] resistance
- nhiệt trở truyền nhiệt
- heating and thermal insulation analysis
- sự tính toán nhiệt kỹ thuật
- horizontal thermal insulating squared timber
- dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
- incremental thermal noise power
- công suất tiếng ồn nhiệt gia tăng
- international table British thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh
- international table British thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh theo bảng quốc tế
- Long-Wavelength (Thermal) Infrared (LWIR)
- Tia hồng ngoại bước sóng dài (Nhiệt)
- mean British thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh
- mean British thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh trung bình
- mean thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt trung bình
- mean thermal noise power
- suất trung bình của tiếng ồn nhiệt
- medium thermal carbon black (mtcarbon black)
- muội than nhiệt độ trung bình
- motor thermal protection (system)
- hệ thống bảo vệ nhiệt động cơ
- MT carbon black (mediumthermal carbon black)
- muội than nhiệt trung bình
- Multi-Junction Thermal Converter (MJTC)
- bộ biến đổi nhiệt đa tiếp giáp
- near-thermal neutron
- nơtron gần nhiệt
- non-thermal noise
- tiếng ồn không nhiệt
- ocean thermal power station
- trạm phát điện dùng nhiệt lượng biển
- overall thermal resistance
- tổng nhiệt trở
- Overall thermal resistance (R.value)
- Nhiệt trở tổng (giá trị R)
- passive (thermal) control
- sự điều chỉnh nhiệt thụ động
- Passive Thermal Control (PTC)
- khống chế nhiệt thụ động
- passive thermal control (PTC)
- điều khiển nhiệt thụ động
- PTC (passivethermal control)
- sự điều khiển nhiệt thụ động
- random thermal motion
- chuyển động nhiệt ngẫu nhiên
- resistance to thermal permeability
- sức chịu xuyên nhiệt
- scanning thermal profiler
- máy (vẽ) profin quét nhiệt
- self-resetting thermal cut-out
- cái ngắt mạch nhiệt tự động
- Single-junction thermal converter (SJTC)
- bộ biến đổi nhiệt một lớp tiếp giáp
- sixty degrees Fahrenheit British thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh sáu mươi độ Fahrenheit
- sludge thermal dewatering
- sự xử lý cặn bằng nhiệt
- solar thermal power station
- nhà máy nhiệt điện mặt trời
- thermal absorption
- hấp thụ nhiệt
- thermal absorption
- sự hấp thụ nhiệt
- thermal activation
- sự kích hoạt nhiệt
- thermal addition
- gia nhiệt
- thermal ageing
- sự hóa già (do) nhiệt
- thermal ageing
- sự lão hóa do nhiệt
- thermal agitation
- chuyển động nhiệt
- thermal agitation
- chuyển động nhiệt (hỗn độn)
- thermal agitation
- sự chuyển động nhiệt (hỗn độn)
- thermal alkylation
- ankyl hóa nhiệt
- thermal ammeter
- ampe kế dây nhiệt
- thermal ammeter
- ampe kế nhiệt
- thermal analysis
- sự phân tích nhiệt
- thermal and moisture conductivity
- tính dẫn nhiệt ẩm
- thermal anisotropy
- tính dị hướng nhiệt
- thermal arrest
- điểm nhiệt độ không đổi
- thermal balance
- sự cân bằng nhiệt
- thermal barrier
- lớp cách nhiệt
- thermal barrier
- rào nhiệt
- thermal barrier coating
- lớp phủ chắn nhiệt
- thermal battery
- bộ pin nhiệt
- thermal battery
- pin nhiệt
- thermal behaviors
- cách ứng phó nhiệt học
- thermal behaviour
- đặc tính nhiệt
- thermal black
- bồ hóng nhiệt
- thermal black
- mồ hóng nhiệt luyện
- thermal black
- muội than nhiệt
- thermal blanket
- màn chắn nhiệt
- thermal blooming
- sự nhòe nhiệt
- thermal bonding
- nhiệt dung
- thermal bonding
- nhiệt liên kết
- thermal boundary con.
- điều kiện biên nhiệt
- thermal breakdown
- đánh thủng nhiệt
- thermal breakdown
- sự đánh thủng nhiệt (bán dẫn)
- thermal breakdown
- sự phá hủy nhiệt
- thermal breeding reactor
- lò phản ứng sinh nhiệt
- thermal breeding reactor
- lò phản ứng tái sinh nhiệt
- thermal bridge
- cầu nhiệt
- thermal bulb
- bầu nhiệt
- thermal bulb
- nhiệt kế tĩnh
- thermal burst
- vết nổ nhiệt
- thermal capacitance
- nhiệt dung
- thermal capacity
- bộ ngắt mạch nhiệt
- thermal capacity
- dung lượng nhiệt
- thermal capacity
- nhiệt dung
- thermal capacity
- nhiệt hàm
- thermal carbon black
- bồ hóng nhiệt
- thermal carbon black
- muội than nhiệt
- thermal cell
- pin nhiệt
- thermal chamber
- buồng nhiệt
- thermal chamber
- buồng ổn nhiệt
- thermal characteristic
- đặc trưng nhiệt
- thermal characteristic
- đặc trưng nhiệt độ
- thermal circuit breaker
- bộ ngắt mạch nhiệt
- thermal circulation
- sự tuần hoàn nhiệt
- thermal circulation
- tuần hoàn nhiệt
- thermal coefficient
- hệ số nhiệt
- thermal coefficient of conductance
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal coefficient of conductivity
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal coefficient of conductivity [conductance]
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal coefficient of overall transmission
- hệ số truyền nhiệt tổng
- thermal column
- cột nhiệt
- thermal comfort
- sự thích nghi nhiệt
- thermal comfort
- sự tiện nghi nhiệt
- thermal comfort chart
- biểu đồ tiện nghi nhiệt
- thermal comfort chart
- đồ thị (các điều kiện) tiện nghi nhiệt
- thermal comfort zone
- vùng nhiệt tiện dụng
- thermal comfort zone
- vùng tiện nghi nhiệt
- thermal communication
- liên hệ nhiệt
- thermal communication
- sự liên hệ nhiệt
- thermal communication
- sự tiếp xúc nhiệt
- thermal communication
- tiếp xúc nhiệt
- thermal compensation
- sự bù nhiệt
- thermal component
- thành phần nhiệt
- thermal compression
- quá trình nén nhiệt động
- thermal compressor
- máy nén khí dùng nhiệt
- thermal computing element
- phần tử tính dùng nhiệt
- thermal condition
- chế độ nhiệt
- thermal condition of room
- điều kiện nhiệt độ của phòng
- thermal conductance
- độ dẫn nhiệt
- thermal conductance
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal conductance
- sự dẫn nhiệt
- Thermal conductance (C)
- độ dẫn nhiệt
- thermal conductibility
- độ dẫn nhiệt
- thermal conductibility
- độ khuếch tán nhiệt
- thermal conductibility
- tính dẫn nhiệt
- thermal conduction
- dẫn nhiệt
- thermal conduction
- độ dẫn nhiệt
- thermal conduction
- sự dẫn nhiệt
- thermal conduction
- sự truyền nhiệt
- thermal conductive
- có tính dẫn nhiệt
- thermal conductivity
- khả năng truyền nhiệt
- thermal conductivity
- độ dẫn nhiệt
- thermal conductivity
- độ nhiệt
- thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal conductivity (k)
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal conductivity (k)
- tính dẫn nhiệt
- thermal conductivity characteristic
- đặc tính dẫn nhiệt
- thermal conductivity coefficient
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal conductivity gauge
- máy đo độ dẫn nhiệt
- thermal conductivity material
- vật liệu dẫn nhiệt
- thermal conductivity measuring instrument
- dụng cụ đo độ dẫn nhiệt
- thermal conductometry
- đo độ dẫn nhiệt
- thermal conductor
- bộ dẫn nhiệt
- thermal conductor
- chất [vật] dẫn nhiệt
- thermal conductor
- chất dẫn nhiệt
- thermal conductor
- vật dẫn nhiệt
- thermal conductor
- vật liệu dẫn nhiệt
- thermal contact
- liên hệ nhiệt
- thermal contact
- tiếp xúc nhiệt
- thermal contact resistance
- điện trở nhiệt tiếp xúc
- thermal content
- nhiệt hàm
- thermal content
- hàm lượng nhiệt
- thermal contraction
- co nhiệt
- thermal contraction
- sự co nhiệt
- thermal contraction
- sự co vì nhiệt
- thermal control
- sự điều chỉnh nhiệt độ
- thermal control
- sự điều khiển nhiệt
- thermal control material
- vật liệu điều nhiệt
- thermal control mirror
- gương điều hòa nhiệt
- thermal convection
- đối lưu nhiệt
- thermal convection
- sự đối lưu nhiệt
- thermal converter
- bộ đổi nhiệt
- thermal converter
- sự biến đổi nhiệt
- thermal converter reactor
- lò phản ứng biến đổi nhiệt
- thermal coulomb
- culông nhiệt (đơn vị entropy bằng 1 jun /kenvin
- thermal crack
- vết nứt do nhiệt
- thermal cracking
- cracking nhiệt
- thermal cracking
- cracking nhiệt (lọc dầu)
- thermal cracking
- crackinh nhiệt
- thermal cracking
- nứt do nhiệt
- thermal cracking
- sự nứt do nhiệt
- thermal critical point
- điểm tới hạn nhiệt
- thermal current
- dòng điện chịu nhiệt
- thermal current
- dòng nhiệt
- thermal cut-out
- cầu chỉ nhiệt
- Thermal cut-out (TCO)
- cầu chì nhiệt
- thermal cutout
- cầu chì nhiệt
- thermal cycle
- chu trình nhiệt (trong thử nghiệm vật liệu)
- thermal cycling
- sự xoay vòng nhiệt
- thermal death point
- điểm nhiệt gây chết
- thermal decomposition
- phân giải nhiệt
- thermal decomposition
- phân hủy nhiệt
- thermal decomposition
- sự nhiệt ly
- thermal decomposition
- sự phân hủy do nhiệt
- thermal decomposition
- sự phân hủy nhiệt
- thermal decomposition
- sự phân hủy vì nhiệt
- thermal decomposition
- sự phân ly do nhiệt
- thermal deformation
- biến dạng do nhiệt
- thermal degradation
- nhiệt phân
- thermal degradation
- giảm nhiệt
- thermal degradation
- giảm phẩm chất do nhiệt
- thermal degradation
- phá hủy do nhiệt
- thermal degradation
- sự phá hủy do nhiệt (nhiệt phân)
- thermal degradation
- sự phá hủy nhiệt
- thermal dehydration
- sự khử nước bằng nhiệt
- thermal detector
- bộ phát hiện nhiệt
- thermal detector
- detectơ nhiệt
- thermal detector
- máy phát hiện nhiệt (bức xạ)
- thermal diffusion
- khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion
- phát tán nhiệt
- thermal diffusion
- sự khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion coefficient
- hệ số khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion constant
- hằng số khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion factor
- hệ số khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion process
- quá trình khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion ratio
- tỉ lệ khuếch tán nhiệt
- thermal diffusivity
- độ dẫn nhiệt
- thermal diffusivity
- độ dẫn nhiệt kế
- thermal diffusivity
- độ khuếch tán nhiệt
- thermal diffusivity
- hệ số khuếch tán nhiệt
- thermal diffusivity
- tính dẫn nhiệt độ
- Thermal diffusivity (D)
- hệ số khuếch tán nhiệt
- thermal dilatation
- giãn nhiệt
- thermal dilatation
- giãn nở do nhiệt
- thermal dilatation
- sự dãn nở (do) nhiệt
- thermal dilatation
- sự giãn nở do nhiệt
- thermal dilatation
- sự nở nhiệt
- thermal diode
- đi-ốt nhiệt
- thermal discharge
- nhiệt thải
- thermal discharge
- sự thải nhiệt
- thermal dispersion
- phân tán nhiệt
- thermal dissipation
- sự tiêu tán nhiệt
- thermal dissipation
- tiêu tán nhiệt
- thermal dissipation
- tản nhiệt
- thermal dissociation
- sự nhiệt ly
- thermal dissociation
- sự nhiệt phân
- thermal dissociation
- sự phân hủy do nhiệt
- thermal dissociation
- sự phân hủy nhiệt
- thermal dissociation
- sự phân ly do nhiệt
- thermal distortion
- biến dạng nhiệt
- thermal distortion
- sự biến dạng nhiệt
- thermal drilling
- sự khoan nhiệt
- thermal drying
- sự dùng nhiệt sấy khô
- thermal drying of sludge
- sự xử lý cặn bằng nhiệt
- thermal effect
- hiệu ứng nhiệt
- thermal efficiency
- hiệu suất nhiệt
- thermal effusion
- phóng lưu do nhiệt
- thermal effusion
- thoát hơi do nhiệt
- thermal electric system
- hệ thống nhiệt điện
- thermal electromotive force
- sức nhiệt điện động
- thermal electron
- nhiệt, điện tử nhiệt
- thermal electron emission
- phát xạ electron nhiệt
- thermal element
- phần tử nhạy nhiệt
- thermal emission
- sự phản xạ electron nhiệt
- thermal emissivity
- khả năng (độ, tính) phát xạ nhiệt
- thermal emissivity
- năng lượng nhiệt
- thermal emissivity
- độ phát xạ nhiệt
- thermal emissivity
- nhiệt năng
- thermal emissivity
- hệ số phát xạ nhiệt
- thermal endurance
- sức chịu nhiệt
- thermal energy
- năng lượng nhiệt
- thermal energy
- độ phát xạ nhiệt
- thermal energy
- nhiệt năng
- thermal energy storage
- sự tích nhiệt
- thermal energy storage system
- hệ thống trữ nhiệt năng
- thermal engine
- động cơ nhiệt
- thermal engineer
- kỹ sư nhiệt
- thermal equilibricum
- cân bằng nhiệt
- thermal equilibrium
- cân bằng đẳng nhiệt
- thermal equilibrium
- cân bằng nhiệt
- thermal equilibrium
- cán cân nhiệt
- thermal equilibrium
- sự cân bằng nhiệt
- thermal equivalent
- đương lượng nhiệt
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
- thermal etching
- sự khắc bằng nhiệt
- thermal evaporation
- sự bay hơi vì nhiệt
- thermal exchange
- sự trao đổi nhiệt
- thermal exchange
- trao đổi nhiệt
- thermal exhaust manifold reactor
- bộ phản ứng cụm ống xả nhiệt
- thermal expansion
- co dãn do nhiệt
- thermal expansion
- dãn nở nhiệt
- thermal expansion
- độ giãn nhiệt
- thermal expansion
- độ nở nhiệt
- thermal expansion
- giãn nở nhiệt
- thermal expansion
- sự dãn nở do nhiệt
- thermal expansion
- sự giãn nở do nhiệt
- thermal expansion
- sự giãn nở nhiệt
- thermal expansion
- sự giãn nở vì nhiệt
- thermal expansion coefficient
- hệ số giãn nở do nhiệt
- thermal expansion coefficient
- hệ số giãn nở nhiệt
- thermal expansion coefficient
- hệ số giãn nở vì nhiệt
- thermal expansion instrument
- dụng cụ đo giãn nở nhiệt
- thermal expansion joint
- mối nối nở vì nhiệt
- thermal farad
- fara nhiệt (đơn vị dung trở nhiệt)
- thermal fatigue
- mỏi nhiệt
- thermal fatigue
- sự mỏi vì nhiệt
- thermal field
- trường nhiệt
- thermal fission factor
- hệ số phân hạch nhiệt
- thermal flash
- bùng nổ nhiệt
- thermal flash
- chớp nhiệt
- thermal flooding
- thu hồi bình nhiệt
- thermal flooding
- tái sinh bình nhiệt
- thermal flow
- lưu lượng kế nhiệt
- thermal flow
- dòng nhiệt
- thermal flowmeter
- lưu lượng kế nhiệt
- thermal flows
- dòng nhiệt
- thermal flux
- dòng nhiệt
- thermal flux
- nhiệt thông
- thermal flux
- thông lượng nhiệt
- thermal flux (flow
- dòng nhiệt
- thermal foil
- lá cách nhiệt
- thermal force
- lực nhiệt
- thermal gradient
- chênh lệch nhiệt độ
- thermal gradient
- gradien nhiệt
- thermal gradient
- građien nhiệt
- thermal gradient
- građiên nhiệt
- thermal gradient
- građien nhiệt độ
- thermal gradient
- gradient nhiệt
- thermal gravimetric analysis
- phân tích nhiệt trọng
- thermal head
- độ chênh lệch nhiệt
- thermal head
- hiệu nhiệt độ
- thermal horsepower
- mã lực nhiệt
- thermal hysteresis
- hiện tượng trễ nhiệt
- thermal hysteresis
- trễ nhiệt
- thermal imaging
- sự tạo ảnh bằng nhiệt
- thermal imaging
- sự tạo ảnh nhiệt
- thermal imaging sight
- kính nhìn ảnh nhiệt
- thermal imaging system
- hệ thống ảnh nhiệt
- thermal imbalance
- sự không cân bằng nhiệt
- Thermal Impulse Response (TIR)
- đáp ứng xung nhiệt
- thermal indifference zone
- vùng không chênh lệch nhiệt
- thermal inertia
- quán tính nhiệt
- thermal inertia characteristic
- đặc trưng quán tính nhiệt
- Thermal InfraRed (TIR)
- tia hồng ngoại nhiệt
- Thermal Infrared Multispectral Scanner (TIMS)
- bộ quét đa phổ hồng ngoại nhiệt
- thermal instability
- độ không ổn định nhiệt
- thermal instability
- tính bất ổn định nhiệt
- thermal instrument
- khí cụ đo nhiệt độ
- thermal insulated container
- côngtenơ cách nhiệt (bảo ôn)
- thermal insulated enclosure
- lớp bọc cách nhiệt
- thermal insulating material
- chất cách nhiệt
- thermal insulating material
- vật liệu cách nhiệt
- thermal insulation
- lớp cách nhiệt
- thermal insulation
- phương pháp cách nhiệt
- thermal insulation
- sự cách nhiệt
- thermal insulation
- vật liệu cách nhiệt
- thermal insulation construction
- kết cấu cách nhiệt
- thermal insulation construction
- thiết kế cách nhiệt
- thermal insulation index
- chỉ số cách nhiệt
- thermal insulation material
- vật liệu cách nhiệt
- thermal insulation material plant
- nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt
- thermal insulation properties
- tính chất cách nhiệt
- thermal insulation requirements
- những yêu cầu cách nhiệt
- thermal insulation requirements
- những yêu cầu về cách nhiệt
- thermal insulation slab
- tấm cách nhiệt
- thermal insulation work
- công tác cách nhiệt
- thermal insulator
- vật cách nhiệt
- thermal isolation
- lớp bọc cách nhiệt
- thermal jet engine
- động cơ nhiệt phản lực
- thermal jet engine
- động cơ phản lực nhiệt
- thermal lag
- độ trễ nhiệt
- thermal lag
- quán tính nhiệt
- thermal lagging
- vật liệu cách nhiệt
- thermal limit
- giới hạn nhiệt
- thermal link
- cầu nối nhiệt
- thermal link
- sự liên kết nhiệt
- thermal load
- phụ tải nhiệt
- thermal load
- sự ô nhiễm nhiệt
- thermal load
- tải trọng nhiệt
- thermal loss
- sự hao nhiệt
- thermal losses
- hao nhiệt
- thermal losses
- tổn thất nhiệt
- thermal mass
- lượng nhiệt
- thermal mass
- khối lượng tác dụng nhiệt
- thermal metamorphism
- sự biến chất nhiệt
- thermal method
- phương pháp nhiệt
- thermal microphone
- micrô nhiệt
- thermal mixing
- sự trộn nhiệt
- thermal model
- mô hình nhiệt
- thermal moisture tester
- máy đo độ ẩm nhiệt
- thermal motion
- chuyển động nhiệt
- thermal motion
- sự chuyển động nhiệt
- thermal neutral zone
- vùng nhiệt trung tính
- thermal neutralized state
- trạng thái trung hòa nhiệt
- thermal neutron
- nơtron nhiệt
- thermal neutron fission
- phân hạch do nơtron nhiệt
- thermal neutron fission
- sự phân hạch bởi nơtron nhiệt
- thermal neutron yield
- hiệu suất nơtron nhiệt
- thermal noise
- nhiễu nhiệt
- thermal noise
- tạp âm nhiệt
- thermal noise generator
- bộ sinh tạp nhiễu nhiệt
- thermal noise level
- mức tiếng ồn nhiệt
- thermal noise power density
- mật độ công suất tiếng ồn nhiệt
- thermal noise ratio
- tỷ lệ tiếng ồn nhiệt
- thermal noise temperature
- nhiệt độ của nhiệt
- thermal noise voltage
- điện áp nhiệt
- thermal ohm
- ôm nhiệt
- thermal output
- công suất nhiệt
- thermal output
- hiệu suất nhiệt
- thermal over current release
- bộ phân dòng cực đại nhiệt
- thermal overload relay
- rơle nhiệt bảo vệ quá tải
- thermal overload relay
- rơle quá tải nhiệt
- thermal pallet
- đệm nhiệt
- thermal paper
- giấy nhạy nhiệt
- thermal paper
- giấy nhiệt
- thermal path
- cầu nhiệt
- thermal path
- đường nhiệt
- thermal performance
- năng suất nhiệt
- thermal plant
- phân xưởng nhiệt
- thermal plotter
- máy vẽ nhiệt
- thermal pollution
- sự ô nhiễm nhiệt
- thermal polymerization
- sự polime hóa nhiệt
- thermal post-combustion
- sự cháy tiếp do nhiệt
- thermal potential difference
- hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm)
- thermal power
- công suất nhiệt
- thermal power
- năng suất tỏa nhiệt
- thermal power
- nhiệt năng
- thermal power
- nhiệt trị
- thermal power plant
- nhà máy nhiệt điện
- thermal power station
- nhà máy (trạm) nhiệt điện
- thermal power station
- nhà máy nhiệt điện
- thermal power station
- trạm nhiệt điện
- thermal printer
- máy in nhiệt
- thermal probe
- đo nhiệt gián tiếp
- thermal process
- quá trình xử lý nhiệt
- thermal process
- quy trình nhiệt
- thermal project
- dự án nhiệt điện
- thermal properties
- tính chất nhiệt
- thermal property
- tính chất nhiệt
- thermal property of petroleum
- tính chất nhiệt của dầu
- thermal protection
- bảo vệ nhiệt
- thermal protection
- bảo vệ quá nhiệt
- thermal protection
- biện pháp giữ nhiệt
- thermal protection
- lớp giữ nhiệt
- Thermal Protection System (TPS)
- hệ thống chống nhiệt
- thermal quantities
- đại lượng nhiệt
- thermal radiation
- bức xạ nhiệt
- thermal radiation
- sự bức xạ nhiệt
- thermal radiation detector
- bộ dò bức xạ nhiệt
- thermal rail welding
- sự hàn đường ray bằng nhiệt
- thermal reactor
- bộ phản ứng nhiệt
- thermal reactor
- lò phản ứng nhiệt
- thermal reactor
- lò phản ứng nhiệt (một loại lò phản ứng hạt nhân)
- thermal reforming
- refominh nhiệt
- thermal reforming
- reforming nhiệt (lọc dầu)
- thermal reforming
- thay đổi bằng nhiệt trong lọc dầu
- thermal regenerative cell
- pin tái sinh nhiệt (pin nhiên liệu)
- thermal relay
- rơle nhiệt
- thermal relays
- kế điện nhiệt
- thermal requirement
- nhu cầu nhiệt
- thermal resistance
- điện trở nhiệt
- thermal resistance
- độ bền nhiệt
- thermal resistance
- độ cản nhiệt
- thermal resistance
- nhiệt trở
- thermal resistance
- sức cản nhiệt
- thermal resistance
- sức chịu nhiệt
- Thermal resistance (R)
- nhiệt trở
- thermal resistance aluminium conductor
- dây dẫn nhôm chịu nhiệt
- thermal resistivity
- điện trở suất nhiệt
- thermal resistivity
- độ bền nhiệt
- thermal resistivity
- nhiệt trở
- thermal resistivity
- nhiệt trở suất
- thermal resistivity
- hệ số cản nhiệt (bằng nghịch đảo hệ số dẫn nhiệt)
- thermal resistor
- điện trở nhiệt
- thermal runaway
- độ không ổn định nhiệt
- thermal screen
- màn nhiệt
- thermal sealing
- sự dán kín bằng nhiệt
- thermal sensing element
- phần tử cảm biến nhiệt
- thermal shock
- nhiệt xung
- thermal shock
- sốc nhiệt
- thermal shock
- sự va đập nhiệt
- thermal shock resistance
- sức chịu va đập nhiệt
- thermal shock resistance
- tính chịu sốc nhiệt
- thermal shock resistance
- tính bền sốc nhiệt
- thermal shock test
- sự thử nghiệm sốc nhiệt
- thermal shock test
- thử biến đổi nhiệt độ đột ngột
- thermal shock test
- thử nghiệm sốc nhiệt
- thermal shock test
- thử sốc nhiệt
- thermal shrinkage
- sự co (do) nhiệt
- thermal shrinkage
- sự co do nhiệt
- thermal shrinkage
- sự co ngót do nhiệt
- thermal shutdown
- sự ngừng vì nhiệt
- thermal siphon
- siphông nhiệt
- thermal siphon filter
- bộ lọc kiểu xiphon nhiệt
- thermal soil stabilization
- sự gia cố đất bằng nhiệt
- thermal spectrum
- phổ nhiệt
- thermal stability
- độ bền nhiệt
- thermal stability
- độ ổn định nhiệt
- thermal stability
- sự bền nhiệt
- thermal stability
- sự ổn định nhiệt
- thermal stability
- tính bền nhiệt
- thermal stability of heating system
- độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi
- thermal stability of heating system
- sự ổn định nhiệt trong hệ thống sưởi
- thermal stencil
- giấy nến nhiệt
- thermal stencil
- giấy stencil nhiệt
- thermal storage
- tích lũy nhiệt
- thermal storage
- trữ nhiệt
- thermal storage floor heating
- sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
- thermal strain
- biến dạng do nhiệt
- thermal strain
- biến dạng nhiệt
- thermal stress
- sức nhiệt
- thermal stress
- ứng suất (do) nhiệt
- thermal stress
- ứng suất do nhiệt
- thermal stress
- ứng suất nhiệt
- thermal switch
- bộ chuyển mạch dùng nhiệt
- thermal switch
- cái cắt điện kiểu nhiệt
- thermal switch
- máy cắt nhiệt
- thermal switch
- rơle nhiệt
- thermal test
- sự thử (bằng) nhiệt
- thermal test
- sự thử nghiệm nhiệt
- thermal test chamber
- buồng thử nghiệm nhiệt
- thermal time constant
- quán tính nhiệt học
- thermal transfer
- sự truyền nhiệt
- thermal transfer
- truyền nhiệt
- thermal transfer arrangement
- thiết bị trao đổi nhiệt
- thermal transfer arrangement
- thiết bị truyền nhiệt
- thermal transfer arrangement
- thiết bị truyền nhiệt (trao đổi nhiệt)
- thermal transfer printer
- máy in chuyển nhiệt
- thermal transient
- đỉnh chuyển tiếp nhiệt độ
- thermal transient
- đỉnh quá độ nhiệt độ
- thermal transmission
- sự truyền nhiệt
- thermal transmission
- truyền nhiệt
- thermal transmittance
- hệ số truyền nhiệt
- thermal transmittance
- hệ số truyền nhiệt tổng
- thermal transmittance
- sự xử lý nhiệt
- thermal transpiration
- phóng lưu do nhiệt
- thermal transpiration
- thoát hơi do nhiệt
- thermal treating
- sự xử lý bằng nhiệt
- thermal treatment
- sự gia công nhiệt
- thermal treatment
- sự xử lý nhiệt
- thermal treatment
- việc nhiệt luyện
- thermal tuning
- điều hưởng bằng nhiệt
- thermal tuning
- sự điều hưởng bằng nhiệt
- thermal uninsulated gate
- cửa lạnh (không có lớp cách nhiệt)
- thermal unit
- đơn vị nhiệt
- thermal upset
- sự rèn chồn nhiệt
- thermal utilization factor
- hệ số sử dụng nhiệt
- thermal vacuum chamber
- buông chân không nhiệt
- thermal vacuum switch (TVS)
- công tắc nhiệt-chân không
- thermal vacuum test
- sự thử chân không nhiệt độ
- thermal vacuum valve (TVV)
- van nhiệt-chân không
- thermal value
- năng suất tỏa nhiệt
- thermal value
- nhiệt trị
- thermal value
- giá trị nhiệt
- thermal value of fuel oil
- nhiệt trị của nhiên liệu
- thermal valve
- van giãn nở nhiệt
- thermal valve
- van ổn nhiệt
- thermal valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermal velocity
- vận tốc nhiệt
- thermal vibration wave
- sóng chấn động nhiệt
- thermal volt
- vôn nhiệt
- thermal Watt
- watt nhiệt
- thermal wattmeter
- oát kế nhiệt
- thermal wave
- sóng nhiệt
- thermal wave
- sóng nhiệt độ
- thermal wrap
- vỏ nhiệt
- thermal x-rays
- tia X nhiệt (năng lượng thấp)
- thermal yield
- hiệu suất tỏa nhiệt
- thermal [temperature] losses
- tổn thất nhiệt
- thermal-agitation noise
- tiếng ồn nhiệt
- thermal-agitation noise
- tiếng ồn nhiễu loạn nhiệt
- thermal-agitation noise
- tạp âm nhiệt
- thermal-arrest calorimeter
- nhiệt lượng bức xạ
- thermal-conductivity detector
- máy dò độ dẫn nhiệt
- thermal-contact cracking unit
- thiết bị cracking nhiệt tiếp xúc
- thermal-electric power plant
- nhà máy nhiệt điện
- thermal-electric power station
- nhà máy nhiệt điện
- thermal-expansion coefficient
- hệ số dãn nở nhiệt
- thermal-expansion valve
- van giãn nở nhiệt
- thermal-expansion valve
- van ổn nhiệt
- thermal-expansion valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermal-expansion valve bulb
- bầu cảm nhiệt của van dãn nở (tiết lưu) nhiệt
- thermal-expansion valve bulb
- bầu van tiết lưu nhiệt
- thermal-imaging tube
- đèn tạo ảnh nhiệt
- thermal-liquid system
- hệ thống chất lỏng gia nhiệt
- three-dimensional thermal field
- trường không gian nhiệt độ
- total thermal resistance
- tổng nhiệt trở
- transformer thermal relay
- rơle nhiệt của biến áp
- triangular thermal noise
- tiếng ồn nhiệt tam giác
- two-dimensional thermal field
- trường phẳng nhiệt độ
- unit thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt
- unit thermal conductivity
- suất dẫn nhiệt
- univalent amount of the thermal noise
- số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ