• /´spa:kiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự loé lửa; phát ra tia lửa

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự châm lửa
    sự đánh tia lửa

    Hóa học & vật liệu

    sự bật tia điện

    Kỹ thuật chung

    sự đánh lửa
    brush sparking
    sự đánh lửa chổi than
    commutator sparking
    sự đánh lửa vành góp
    sự mồi lửa
    sự phóng hồ quang
    sự toé lửa
    sự yếu nguồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X