• /´kɔmju¸teitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay
    (điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch
    electronic commutator
    cái chuyển mạch điện tử
    (toán học) hoán tử

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đường ống (của máy)

    Ô tô

    bô chuyển mạch

    Toán & tin

    hoán tử
    anti-commutator
    phản hoán tử
    commutator group
    nhóm hoán tử
    commutator of group
    nhóm hoán tử
    commutator word
    từ hoán tử
    extended commutator
    hoán tử suy rộng
    higher commutator
    hoán tử cấp cao

    Điện

    bộ đảo chiều
    bộ đổi nối
    bộ góp điện

    Điện tử & viễn thông

    núm chỉnh lưu

    Điện

    vàng góp điện

    Điện lạnh

    vành đổi chiều
    commutator head
    đầu vành đổi chiều

    Kỹ thuật chung

    chuyển mạch
    commutator switch
    bộ chuyển mạch đảo chiều
    commutator switch
    bộ chuyển mạch đổi chiều
    floor commutator
    cái chuyển mạch cầu thang
    maxwell DC commutator bridge
    cầu có chuyển mạch điện một chiều
    spring commutator
    bộ chuyển mạch lò xo
    giao hoán tử
    ống góp
    ống tụ
    vành góp
    commutator brush
    chổi vành góp (điện)
    commutator head
    đầu vành góp
    commutator motor
    động cơ có vành góp
    commutator ring
    vành góp điện
    commutator sparking
    sự đánh lửa vành góp
    commutator V-ring
    măng sông vành góp
    commutator V-ring
    ống lồng vành góp
    divided commutator
    vành góp phân đoạn
    double commutator
    vành góp kép
    split-ring commutator
    vành góp hai mảnh
    spring commutator
    vành góp có lò xo
    vành góp điện
    commutator brush
    chổi vành góp (điện)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X