• /spei/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái) để tránh có thai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    alter , castrate , fix , geld , neuter , unsex

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X