• /ʌn´seks/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho mất giới tính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    alter , castrate , fix , geld , neuter , spay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X