• /spə:m/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sperm, sperms

    (sinh vật học) tinh dịch; chất dịch chứa tinh trùng của giống đực làm thụ thai
    Như spermatozoon

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tinh trùng
    sperm-
    tiền tố chỉ tinh trùng hay tinh dịch

    Kinh tế

    cá nhà táng
    sáp cá nhà táng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    semen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X