• /´sfiərɔid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình phỏng cầu, hình tựa cầu, vật dạng cầu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hình phỏng cầu
    oblate spheroid
    phỏng cầu dẹt
    prolate spheroid
    phỏng cầu thuôn (elipxoit toàn xoay)

    Xây dựng

    hình tròn xoay

    Kỹ thuật chung

    khối phỏng cầu
    elipsoit tròn xoay
    hình phỏng cầu
    oblate spheroid
    hình phỏng cầu bẹt
    oblate spheroid
    hình phỏng cầu dẹt
    prolate spheroid
    hình phỏng cầu thuôn
    spheroid tank
    bể hình phỏng cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X