• /´spilidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổ ra; lượng bị đổ ra

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự chảy rò
    vết đánh toé (kim loại)

    Hóa học & vật liệu

    sự làm tràn

    Xây dựng

    sự bắn toé (bùn, nước...)

    Kỹ thuật chung

    đk (sự) tràn (dầu)
    quá tải
    rác bẩn
    sự đổ tràn
    trần

    Kinh tế

    sự hao hụt
    sự phun
    sự rò
    sự vẩy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X