• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phun ra, sự vọt ra
    Tia (nước phun)

    Ngoại động từ

    Làm phun ra, sự vọt ra

    Nội động từ

    Phun ra, vọt ra

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    toé ra

    Nguồn khác

    • spirt : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự vọt ra
    tia phun
    vọt ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dòng
    luồng
    phun
    phun ra
    phụt
    sự phun ra
    tia

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    spurt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X