• /spə:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắn ra, sự phun vọt ra, sự tuôn trào
    the water came out with a spurt
    nước phụt ra thành tia
    Sự bộc phát (về tốc độ, sự cố gắng, hoạt động..)
    make a spurt for the line
    bứt nhanh về đích

    Ngoại động từ

    Phun, bắn vọt (chất lỏng, ngọn lửa..)
    the wound was spurting blood
    vết thương đang toé máu

    Nội động từ

    ( + out) ( from something) bắn vọt ra, phun ra (chất lỏng, ngọn lửa)
    water spurting from a broken pipe
    nước phọt ra từ một ống dẫn nước bị vỡ
    Bất ngờ tăng tốc độ, nỗ lực (trong cuộc đua, cuộc thi..)
    the runner spurted as he approached the line
    đấu thủ chạy tăng tốc độ khi về gần vạch đích

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đột bằng phun tia
    tía

    Kỹ thuật chung

    dòng
    lỗ soi
    phun mạnh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    continuity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X