• /splain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chốt trục (ở bánh xe)
    Thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) slat

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Rãnh then, then trượt, then hoa, (v) cắt rãnh then

    Rãnh then, then trượt, then hoa, (v) cắt rãnh then

    Cơ khí & công trình

    chế tạo then hoa
    chốt chìm
    chốt rãnh
    đường khía (ở đầu trục phát động)
    rãnh then (trượt)

    Toán & tin

    hàm nối trục
    hàm spine

    Xây dựng

    đinh ghép nối
    đóng chốt sắt

    Kỹ thuật chung

    hình khía răng cưa
    cái chêm
    chốt trục
    spline function
    hàm chốt trục
    spline hub
    mayơ có chốt trục
    đường rãnh
    mặt xoắn ốc
    mộng ghép
    rãnh chữ V
    then dẫn hướng
    spline frofile
    biên dạng then dẫn hướng
    then

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X