-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- core , focus , heart , middle , nerve center * , pivot , polestar , seat , bottom , quick , root , headquarters , center , focal point , hummock , nave , protuberance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ