• /hʌb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trục bánh xe, moayơ
    (nghĩa bóng) trung tâm
    hub of the universe
    trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory

    ==

    Cơ khí & công trình

    đùm trục

    Toán & tin

    ống cuộn băng

    Xây dựng

    trung tâm nhà

    Kỹ thuật chung

    mayơ (bánh xe)
    ống bọc (hàn)
    ống lót (hàn)
    ống nối ngoài
    trục bánh xe

    Kinh tế

    nòng cốt
    trung tâm (hoạt động)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X