• /´splintə¸pru:f/

    Thông dụng

    Tính từ
    Chống mảnh đạn, chống mảnh bom
    splinter-proof helmet
    mũ sắt chống mảnh đạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X