• /´spu:liη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quấn dây

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự cuộn cáp (vào tang)

    Toán & tin

    cuộn dữ liệu

    Giải thích VN: Là động tác lưu dữ liệu tài liệu trong một hàng đợi, ở đó dữ liệu chờ tới lượt được in.

    sự cuộn dữ liệu

    Giải thích VN: Là động tác lưu dữ liệu tài liệu trong một hàng đợi, ở đó dữ liệu chờ tới lượt được in.

    sự đồng tác
    sự lưu giữ tạm
    sự lưu trữ tạm

    Vật lý

    sự cuộn phim

    Kỹ thuật chung

    sự cuộn
    spooling cable
    sự cuốn cáp vào ống
    tight spooling
    sự cuốn chặt
    sự cuộn dây
    sự quấn
    sự tua băng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X