• /´spu:nful/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều spoonfuls
    Thìa; lượng chứa trong thìa
    a heaped spoonful of sugar
    một thìa đường có ngọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X