• /´spu:ni/

    Thông dụng

    Tính từ (như) .spooney

    Khờ dại, quỷnh
    Yếu đuối, nhu nhược
    Phải lòng (ai), mê tít (ai)
    to be spoony upon somebody
    mê tít ai

    Danh từ

    Người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh
    Anh chàng si tình quỷnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X