• /spræt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá trích cơm (cá biển nhỏ ăn được ở châu Âu thuộc họ cá trích)
    (đùa cợt) đứa trẻ gầy
    a sprat to catch a mackerel
    (tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô

    Nội động từ

    Câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá trích cơm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X