• /´spriηə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nhảy
    Người làm nổ (mìn)
    (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà
    (động vật học) con linh dương Nam Phi (có thể nhảy bổng lên rất cao) (như) springbok
    (như) spring chicken

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chân (vòm)

    Kỹ thuật chung

    đá chân vòm

    Kinh tế

    hộp đồ hộp đáy bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X