• /´skweimə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .squamae

    (sinh vật học) vảy

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    vảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X