• /'steidʒiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dàn dựng
    Sự công diễn
    Sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định)
    Bục, giàn tạm
    Giá để cây trong nhà kính

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    giá đỡ bộ
    sự bắc giàn
    sự thay đổi có cấp (tốc độ)

    Toán & tin

    sự dịch chuyển (dữ liệu)
    sự tách chuyển (dữ liệu)
    sự tổ chức

    Điện tử & viễn thông

    sự dàn dựng
    sự phân tách tầng (tên lửa)

    Kỹ thuật chung

    bến tàu
    cầu tàu
    dàn giáo
    giàn giáo
    telescopic staging
    giàn giáo kiểu ống lồng
    sàn làm việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X