• /´steimən/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều của stamens, .stamina

    (thực vật học) nhị hoa

    Chuyên ngành

    Y học

    nhụy
    abortive stamen
    nhụy lép, nhụy thúi
    sterile stamen
    nhụy không thụ

    Kỹ thuật chung

    nhị hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X